Trung tâm Hỗ trợ sinh viên & Quan hệ doanh nghiệp thông báo cho các sinh viên đã đăng ký tuyển dụng làm việc tại Vingroup (chưa tham gia phỏng vấn) đến trường Đại học Vinh để phỏng vấn:
- Thời gian: Từ 7h30’ thứ Năm, ngày 07/6/2012;
- Địa điểm: Phòng họp A nhà A0;
- Sau khi hoàn thành phỏng vấn, nếu trúng tuyển sẽ nhập học bổ túc kiến thức để được cấp chứng chỉ Nghiệp vụ Du lịch trước khi ký hợp đồng làm việc chính thức tại Tập đoàn Vingroup.
Lưu ý: Những sinh viên có nguyện vọng tham gia dự tuyển, chưa đăng ký, xin mời liên hệ tại Văn phòng Trung tâm Hỗ trợ sinh viên & Quan hệ doanh nghiệp, tầng 1 nhà A0.
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ: Ông Lê Công Đức, Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ sinh viên & Quan hệ doanh nghiệp, DĐ: 0983140345.
Danh sách sinh viên đăng ký tuyển dụng làm việc
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Tốt nghiệp ngành
|
1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
16/7/1988
|
CN Chính trị - Luật
|
2
|
Nguyễn Thị Tâm
|
10/6/1990
|
CN Kế toán
|
3
|
Hoàng Văn Hiệu
|
20/6/1990
|
CN Kế toán
|
4
|
Phạm Thị Kiều Nhung
|
7/10/1990
|
CN Kế toán
|
5
|
Trần Minh Tâm
|
19/5/1990
|
CN Kế toán
|
6
|
Đào Thị Nhật Anh
|
20/10/1989
|
CN Kế toán
|
7
|
Nguyễn Phùng Hưng
|
4/5/1990
|
CN Kế toán
|
8
|
Nguyễn Nhật Lê
|
16/5/1990
|
CN Kế toán
|
9
|
Trịnh Bá Chung
|
20/5/1990
|
CN Kế toán
|
10
|
Nguyễn Thị Minh
|
5/7/1988
|
CN Kế toán
|
11
|
Trần Thị Kim Dung
|
12/6/1989
|
CN Luật học
|
12
|
Phạm Thị Lan Anh
|
0/4/1990
|
CN Ngữ văn
|
13
|
Nguyễn Hồng Kỳ
|
9/10/1990
|
CN Quản trị kinh doanh
|
14
|
Nguyễn Đình Nhân
|
1/5/1990
|
CN Quản trị kinh doanh
|
15
|
Lê Công Kỳ
|
5/5/1988
|
CN Quản trị kinh doanh
|
16
|
Nguyễn Thị Loan
|
22/9/1990
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
17
|
Phạm Thị Lệ Hằng
|
29/7/1989
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
18
|
Võ Khánh Phương
|
14/2/1989
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
19
|
Nguyễn Thị Bình
|
1/4/1990
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
20
|
Nguyễn Vương Tùng Lâm
|
7/6/1990
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
21
|
Phạm Thị Tuyên
|
3/2/1989
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
22
|
Đậu Thị Hoài Thanh
|
2/9/1990
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
23
|
Võ Thị Trà Giang
|
20/12/1990
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
24
|
Trịnh Thị Như Xao
|
24/8/1989
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
25
|
Phạm Thị Thơ
|
19/5/1989
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
26
|
Tống Thị Thu Hòa
|
24/7/1990
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
27
|
Nguyễn Bá Thắng
|
12/4/1990
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
28
|
Hà Thị Hòa
|
27/3/1988
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
29
|
Lê Thị Hải Yến
|
18/31989
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
30
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
22/12/1989
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
31
|
Nguyễn Thị Cẩm Hà
|
31/7/1990
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
32
|
Đậu Bảo Trường
|
15/3/1990
|
CN Tài chính Ngân hàng
|
33
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
18/8/1989
|
CN Tiếng Anh
|
34
|
Lê Vĩnh Sơn
|
2/1/1989
|
CN Tin học
|
35
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
17/8/1990
|
SP Ngữ văn
|
36
|
Hà Thúy Hằng
|
8/1/1987
|
SP Ngữ văn
|
37
|
Trần Thị Huyền
|
19/9/1989
|
SP Ngữ văn
|
38
|
Nguyễn Thị Bình
|
30/5/1988
|
SP Ngữ văn
|
39
|
Nguyễn Thị Oanh
|
15/8/1989
|
SP Ngữ văn
|
40
|
Trịnh Thị Hiền
|
14/8/1990
|
SP Ngữ văn
|
41
|
Phạm Thị Mai
|
18/12/1990
|
SP Ngữ văn
|
42
|
Lê Thị Như
|
13/4/1990
|
SP Ngữ văn
|
43
|
Ngô Thị Mai
|
7/9/1990
|
SP Ngữ văn
|
44
|
Đàm Thị Thu Hà
|
3/11/1989
|
SP Ngữ văn
|
45
|
Phạm Thị Thu
|
1989
|
SP Ngữ văn
|
46
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
27/2/1989
|
SP Ngữ văn
|
47
|
Hà Thị Thuận
|
10/5/1989
|
SP Ngữ văn
|
48
|
Lê Thị Thảo
|
08/81990
|
SP Ngữ văn
|
49
|
Hoàng Thị Trâm
|
11/1/1989
|
SP Ngữ văn
|
50
|
Trần Thị Dung
|
14/8/1990
|
SP Ngữ văn
|
51
|
Lê Thị Nguyệt
|
25/7/1989
|
SP Ngữ văn
|
52
|
Phạm Thị Dung
|
25/9/1990
|
SP Ngữ văn
|
53
|
Hà Thị Thúy
|
12/10/1990
|
SP Ngữ văn
|
54
|
Lê Thị Huyền
|
28/5/1990
|
SP Ngữ văn
|
55
|
Đinh Thị Thu Hà
|
31/3/1987
|
SP Ngữ văn
|
56
|
Hoàng Thị Thương
|
20/10/1989
|
SP Ngữ văn
|
57
|
Lê Thị Huyền
|
10/11/1990
|
SP Ngữ văn
|
58
|
Đào Xuân Hiều
|
8/5/1988
|
SP Ngữ văn
|
59
|
Thiều Thị Dung
|
1/1/1990
|
SP Ngữ văn
|
60
|
Phạm Thị Thía
|
23/3/1989
|
SP Ngữ văn
|
61
|
Bùi Thị Thu
|
26/8/1988
|
SP Ngữ văn
|
62
|
Bạch Thị Thu Hường
|
12/6/1990
|
SP Ngữ văn
|
63
|
Lê Thị Thu
|
8/10/1989
|
SP Ngữ văn
|
64
|
Bùi Thị Liên
|
11/6/1989
|
SP Ngữ văn
|
65
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
4/3/1990
|
SP Ngữ văn
|
66
|
Hồ Thi Tâm
|
21/12/1990
|
SP Ngữ văn
|
67
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
10/10/1990
|
SP Ngữ văn
|
68
|
Phạm Thanh Thảo
|
3/6/1990
|
SP Ngữ văn
|
69
|
Vi Thị Mai
|
14/1/1990
|
SP Ngữ văn
|
70
|
Lê Thị Hồng
|
13/12/1988
|
CN QTKD
|
71
|
Lê Văn Nho
|
20/4/1986
|
CN Lịch sử
|
72
|
Nguyễn Đình Hoài
|
2/8/1987
|
CN Luật học
|
73
|
Nguyễn Thị Thiêm
|
3/3/1989
|
CN QTKD
|
74
|
Lương Thị Duyến
|
1/10/1990
|
|
75
|
Nguyễn Doãn Cẩm
|
27/8/1988
|
CN GDQP
|
76
|
Lê Thị Mai
|
1/11/1990
|
CN KHMT
|
77
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
22/12/1989
|
CN Tiếng pháp
|
78
|
Lê Thế Thức
|
7/3/1989
|
KS Nông học
|
79
|
Trịnh Thị Dung
|
16/04/1990
|
CN KHMT
|
80
|
Đậu Thị Thùy
|
2/4/1989
|
Cn Kế toán
|
81
|
Trần Thị An
|
30/04/1990
|
CN Kế toán
|
82
|
Lê Thị Yến
|
9/7/1990
|
CN Kế toán
|
83
|
Nguyễn Thị Tình
|
13/05/1990
|
CN Kế toán
|
84
|
Nguyễn Thị Ngọc Mai
|
1/6/1990
|
CN KHMT
|
85
|
Nguyễn Thị Hiền
|
13/04/1989
|
CN Ngoại Ngữ
|