DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN ĐẠT GIẢI
1. Bóng đá nam
TT
|
Giải
|
Tập thể, cá nhân
|
Ghi chú
|
1.
|
Nhất
|
LHS tỉnh Xiêng Khoảng
|
Cóp
|
2.
|
Nhì
|
LHS Tỉnh Viêng Chăn
|
|
3.
|
Ba
|
LHS tỉnh Luông Prabang
|
|
4.
|
Ba
|
LHS tỉnh Xaya Buly
|
|
5.
|
Khuyến khích
|
LHS tỉnh Hủa Phăn
|
|
6.
|
Khuyến khích
|
LHS tỉnh Bo Keo
|
|
7.
|
Khuyến khích
|
LHS DT H’Mông
|
|
8.
|
Khuyến khích
|
LHS Trường Việt Hàn
|
|
2. Bóng đá nữ
TT
|
Giải
|
Tập thể, cá nhân
|
Ghi chú
|
9.
|
Nhất
|
LHS KTX số 2
|
|
10.
|
Nhì
|
LHS KTX số 4
|
|
3. Bóng chuyền nữ
TT
|
Giải
|
Tập thể, cá nhân
|
Ghi chú
|
11.
|
Nhất
|
LHS KTX số 2
|
|
12.
|
Nhì
|
LHS KTX số 4
|
|
4. Bi sắt nam
TT
|
Giải
|
Tập thể, cá nhân
|
Ghi chú
|
13.
|
Nhất
|
LHS Tỉnh Viêng Chăn
|
Cúp
|
14.
|
Nhì
|
LHS tỉnh Xiêng Khoảng
|
|
15.
|
Ba
|
LHS tỉnh Luông Prabang
|
|
5. Bi sắt nữ
TT
|
Giải
|
Tập thể, cá nhân
|
Ghi chú
|
16.
|
Nhất
|
Phousy Soutthivong
|
51B TCNH
|
17.
|
Nhì
|
Toulachanh Chanthamalee
|
48B5 TCNH
|
18.
|
Ba
|
Chanpheng Phoutthaseum
|
51B QL§§
|
6. Cầu lông
TT
|
Giải
|
Tập thể, cá nhân
|
Lớp
|
Ghi chú
|
19.
|
Nhất
|
Souksavay Phay Oudone
|
49B QTKD
|
Cúp
|
20.
|
E Ananh Sisouphanh
|
49B QTKD
|
|
21.
|
Nhì
|
Holi Phanhthavong
|
48B1 QTKD
|
|
22.
|
Somphone Vilaxay
|
49K Tin
|
|
23.
|
Ba
|
Thongsay Sysomphone
|
49B1 KHMT
|
|
24.
|
Khithsamone Souvannasing
|
49B4 TCNH
|
|
7. Bóng bàn
TT
|
Giải
|
Tập thể, cá nhân
|
Lớp
|
Ghi chú
|
25.
|
NhÊt
|
Phaithong Chanthaphone
|
49B4 CTL
|
|
26.
|
Nh×
|
Soutchay Volavay
|
CH18 Sinh
|
|
27.
|
Ba
|
Somphet Saiyavong
|
49K2 KSXD
|
|
8. Phòng ở sạch đẹp
TT
|
Giải
|
Tập thể, cá nhân
|
Ghi chú
|
28.
|
Nhất
|
Phòng 2508 KTX số 2
|
|
29.
|
|
Phòng 4304 KTX số 4
|
|
30.
|
Nhì
|
Phòng 2510 KTX số 2
|
|
31.
|
|
Phòng 4305 KTX số 4
|
|
32.
|
Ba
|
Phòng 2407 KTX số 2
|
|
33.
|
|
Phòng 4312 KTX số 4
|
|
9. Ẩm thực
TT
|
Giải
|
Tập thể, cá nhân
|
Ghi chú
|
34.
|
Nhấtt
|
LHS tỉnh Xiêng Khoảng
|
|
35.
|
Nhì
|
LHS tỉnh Viêng Chăn
|
|