TT | Tên chứng chỉ |
1 | Kỹ năng giao tiếp, ứng xử |
2 | Kỹ năng thuyết trình, đàm phán |
3 | Kỹ năng soạn thảo và trình bày văn bản |
4 | Kỹ năng xác định mục tiêu phù hợp |
5 | Kỹ năng công tác Đoàn - Hội - Đội |
6 | Kỹ năng làm việc theo nhóm |
7 | Kỹ năng làm chủ và tự đánh giá bản thân |
8 | Kỹ năng ra quyết định và xử lý vấn đề |
9 | Kỹ năng thuyết phục và gây ảnh hưởng |
10 | Kỹ năng lắng nghe và học hỏi những lời phê bình của người khác |
11 | Kỹ năng tìm việc và chinh phục nhà tuyển dụng |
12 | Kỹ năng ứng phó với cảm xúc căng thẳng và giải quyết khủng hoảng |
13 | Khả năng tập trung |
14 | Kỹ năng lãnh đạo |
15 | Kỹ năng quản lý thời gian |