TT | Tên chứng chỉ |
1 | Kế toán trưởng |
2 | Kế toán viên |
3 | Kế toán máy |
4 | Kế toán thuế |
5 | Khởi nghiệp kinh doanh |
6 | Nghiệp vụ Marketing |
7 | Thẩm định tín dụng |
8 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
9 | Phân tích tài chính doanh nghiệp |
10 | Bồi dưỡng cán bộ Quản lý giáo dục |
11 | Nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên, giáo viên THCN, cao đẳng, đại học |
12 | Nghiệp vụ Giáo dục mầm non |
13 | Nghiệp vụ chăm sóc nuôi dưỡng và giáo dục trẻ em mầm non |
14 | Kiến thức và kỹ năng âm nhạc cho giáo viên mầm non |
15 | Kiến thức và kỹ năng âm nhạc, múa và mỹ thuật cho giáo viên mầm non |
16 | Nghiệp vụ thông tin thư viện |
17 | Nghiệp vụ văn thư lưu trữ |
18 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm |
19 | Phân tích và đánh giá môi trường |
20 | Quản lý thiết bị trường học |
21 | Thiết kế và thực thi hệ thống nhúng |
22 | Thiết kế vi mạch điện tử |
23 | Nghiệp vụ đấu thầu |
24 | Nghiệp vụ Quản lý dự án xây dựng |
25 | Tư vấn giám sát xây dựng |
26 | Chỉ huy trưởng công trình |
27 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |