DANH SÁCH BAN LIÊN LẠC CỰU HỌC VIÊN, SINH VIÊN NGÀNH SINH HỌC - VIỆN SƯ PHẠM TỰ NHIÊN | |
(Kèm theo Quyết định số: 2588/QĐ-ĐHV ngày 29 tháng 10 năm 2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) | |
| | | | | | |
TT | Họ và tên | Khóa, lớp, ngành | Đơn vị công tác | Chức danh, chức vụ công tác | Vai trò | |
1 | Nguyễn Thị Giang An | 31A Sinh | Viện Sư phạm Tự nhiên, Trường Đại học Vinh | Phó Viện trưởng | Trưởng ban | |
2 | Bùi Nhân Sâm | 30A Sinh | Hội Nông dân tỉnh Hà Tĩnh | Chủ tịch Hội | Phó Trưởng Ban | |
3 | Phan Khắc Nghệ | 36A Sinh | Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | Giáo viên | Phó Trưởng Ban | |
4 | Phạm Thị Hương | 42 A Sinh | Viện Sư phạm Tự nhiên, Trường Đại học Vinh | Giảng viên | Thư ký | |
5 | Ngô Thị Bông Bê | 16 Sinh | Hưu trí tại TP Vinh | Nguyên Giảng viên Khoa Sinh học, Trường ĐH Vinh | Thành viên | |
6 | Nguyễn Đình Nhâm | 18 Sinh | Trưởng phòng Đào tạo Sau Đại học, Trường Đại học Vinh | Trưởng phòng | Thành viên | |
7 | Trần Đình Quang | 25A Sinh | Trung tâm Kiểm định CLGD, Bộ GD&ĐT | Giám đốc | Thành viên | |
8 | Nguyễn Hữu Sum | 28A Sinh | Phòng GD&ĐT Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Trưởng phòng | Thành viên | |
9 | Nguyễn Thanh Mỹ | 30 A Sinh | Trường Đại học Vinh | Phó phòng Đào tạo | Thành viên | |
10 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 33 Sinh | Trường Chính trị tỉnh Nghệ An | Hiệu trưởng | Thành viên | |
11 | Nguyễn Thượng Hải | 34A Sinh | Trung Tâm GDTX Cửa Lò, Nghệ An | Giám đốc | Thành viên | |
12 | Hoàng Vĩnh Phú | 37A Sinh | Trung tâm Thực hành - Thí nghiệm, Trường Đại học Vinh | Giám đốc | Thành viên | |
13 | Nguyễn Đức Diện | 38A Sinh | Viện Công nghệ Hóa sinh - Môi trường, Trường Đại học Vinh | Giảng viên | Thành viên | |
14 | Nguyễn Bá Hoành | 39A Sinh | Viện Sư phạm Tự nhiên, Trường Đại học Vinh | Giảng viên | Thành viên | |
15 | Đậu Quang Vinh | 40 Sinh | Trường Đại học Hồng Đức, Thanh Hóa | Giảng viên | Thành viên | |
16 | Trần Thế Tài | 41A Sinh | Huyện Đoàn Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Bí thư | Thành viên | |
17 | Nguyễn Thị Việt | 45A Sinh | Viện Sư phạm Tự nhiên, Trường Đại học Vinh | Giảng viên | Thành viên | |
18 | Lê Thị Thủy | 46 A Sinh | Trường THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa | Giảng viên | Thành viên | |
19 | Nguyễn Thị Thu Hà | 47A Sinh | Trường THPT Anh Sơn 1, Nghệ An | Giáo viên | Thành viên | |
20 | Đặng Minh Hằng | 48A Sinh | Trương THCS Trung Đô,TP Vinh, Nghệ An | Giáo viên | Thành viên | |
21 | Phan Thị Hưởng | 49A Sinh | Trường THPT Chuyên, Trường Đại học Vinh | Giáo viên | Thành viên | |
22 | Đinh Bạt Thiệu | 50A Sinh | Trường THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng | Giáo viên | Thành viên | |
23 | Thái Thị Mỹ Hiệp | 53A1 Sinh | Trường THPT Đô Lương III, Nghệ An | Giáo viên | Thành viên | |
24 | Vương Ngọc Loan | 55A2 Sinh | CH26 Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Sinh học | Học viên | Thành viên | |
Ấn định danh sách gồm: 24 thành viên | | | | |
DANH SÁCH BAN LIÊN LẠC CỰU HỌC VIÊN, SINH VIÊN NGÀNH TIN HỌC - VIỆN SƯ PHẠM TỰ NHIÊN | |
(Kèm theo Quyết định số: 2588/QĐ-ĐHV ngày 29 tháng 10 năm 2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) | |
| | | | | | |
TT | Họ và tên | Khóa, lớp, ngành | Đơn vị công tác | Chức danh, chức vụ công tác | Vai trò | |
1 | Trần Xuân Sang | 40A Tin | Viện Sư phạm Tự nhiên, Trường Đại học Vinh | Trưởng bộ môn | Trưởng ban | |
2 | Nguyễn Văn Dần | 46A Tin | Trường THPT Quỳ Hợp 2, Nghệ An | Giáo viên | Phó Trưởng ban | |
3 | Hoàng Trung Nghĩa | 54A Tin | Tổng công ty Viễn thông Quân đội Viettel | Chuyên viên | Phó Trưởng ban | |
4 | Trần Thị Hương Giang | 49A Tin | Trường THCS Bến Thủy, TP Vinh, Nghệ An | Giáo viên | Thư ký | |
5 | Cao Thanh Sơn | 38A Tin | Viện Kỹ thuật và Công nghệ, Trường Đại học Vinh | Trưởng bộ môn | Thành viên | |
6 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 39A Tin | Trung tâm Đảm bảo chất lượng, Trường Đại học Vinh | Giám đốc | Thành viên | |
7 | Cao Ngọc Lưu | 47A Tin | Trường THPT Nghi Lộc 4, Nghệ An | Giáo viên | Thành viên | |
8 | Lê Mai Trang | 48A Tin | VNPT Nghệ An | Chuyên viên | Thành viên | |
9 | Phan Thanh Tú | 50A Tin | Trường THPT Nguyễn Huệ, TP Vinh, Nghệ An | Giáo viên | Thành viên | |
10 | Phan Thị Hồng Hải | 51A Tin | Trường THPT Nội trú tỉnh Nghệ An | Giáo viên | Thành viên | |
11 | Phan Thành Đạt | 55A Tin | FPT Shop, Tập đoàn FPT | Nhân viên | Thành viên | |
Ấn định danh sách gồm: 11 thành viên | | | | |
DANH SÁCH BAN LIÊN LẠC CỰU HỌC VIÊN, SINH VIÊN NGÀNH TOÁN HỌC - VIỆN SƯ PHẠM TỰ NHIÊN | |
(Kèm theo Quyết định số: 2588/QĐ-ĐHV ngày 29 tháng 10 năm 2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) | |
| | | | | | |
TT | Họ và tên | Khóa, lớp, ngành | Đơn vị công tác | Chức danh, chức vụ công tác | Vai trò | |
1 | Trần Quyết Thắng | 14; 17 Toán | Hưu trí tại TP Hà Nội | Nguyên Cục trưởng cục A Văn phòng Trung ương Đảng | Trưởng ban | |
2 | Đinh Khắc Quyền | 15 Toán | Trường Đại học Công nghệ thông tin, TP Hồ Chí Minh | Giảng viên | Phó Trưởng ban | |
3 | Phạm Anh Giang | 29 Toán | Phòng KHTC, Trường Đại học Hồng Đức | Trưởng phòng | Phó Trưởng ban | |
4 | Nguyễn Tiến Dũng | 35 Toán | Phòng THPT, Sở GD&ĐT Nghệ An | Trưởng phòng | Phó Trưởng ban | |
5 | Lê Phi Hùng | 36 Toán | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | Phó Hiệu trưởng | Phó Trưởng ban | |
6 | Trần Anh Nghĩa | CH8 Toán | Viện Sư phạm Tự nhiên, Trường Đại học Vinh | Giảng viên | Phó Trưởng Ban, Thư ký | |
7 | Trần Ngọc Giao | 11; 13 Toán | Hưu trí tại TP Hà Nội | Nguyên Giám đốc Học viện Quản lý Giáo dục | Thành viên | |
8 | Lê Thống Nhất | 13 Toán | Trường học trực tuyến BigSchool | Chủ tịch HĐQT, Tổng Giám đốc | Thành viên | |
9 | Đặng Văn Thuận | 14 Toán | Trường Đại học Cần Thơ | Giảng viên | Thành viên | |
10 | Nguyễn Trung Hòa | 15 Toán | Viện Sư phạm Tự nhiên, Trường Đại học Vinh | Giảng viên | Thành viên | |
11 | Hồ Văn Thọ | 16 Toán | Trường Đại học Bạc Liêu | Giảng viên | Thành viên | |
12 | Nguyễn Trọng Hòa | 18 Toán | Trường Cao đẳng Sư phạm Đắc Lắc | Hiệu trưởng | Thành viên | |
13 | Đinh Quang Minh | 19 Toán | Trường Đại học Đồng Nai | Phó Hiệu trưởng | Thành viên | |
14 | Nguyễn Cảnh Trung | 21 Toán | Trường THPT Nguyễn Huệ, Bà Rịa Vũng Tàu | Hiệu trưởng | Thành viên | |
15 | Hoàng Văn Thi | 30 Toán | Sở GD&ĐT Thanh Hóa | Phó Giám đốc | Thành viên | |
16 | Nguyễn Hồng Soa | 30 Toán | Phòng Hành chính Tổng hợp, Trường Đại học Vinh | Trưởng phòng | Thành viên | |
17 | Lê Xuân Sơn | 30 Toán | Trường THPT Chuyên, Trường Đại học Vinh | Phó Hiệu trưởng | Thành viên | |
18 | Hoàng Minh Lương | 31 Toán | Trường THPT Hà Huy Tập, TP Vinh, Nghệ An | Hiệu trưởng | Thành viên | |
19 | Phan Thế Hải | 32 Toán | Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa Vũng Tàu | Phó Hiệu trưởng | Thành viên | |
20 | Nguyễn Thanh Hưng | 35 Toán | Trường Đại học Tây Nguyên | Trưởng khoa Sư phạm | Thành viên | |
21 | Nguyễn Hồng Sinh | 36 Toán | Công đoàn Ngành GD&ĐT Hà Tĩnh | Phó Chủ tich Công đoàn | Thành viên | |
22 | Bành Đức Dũng | 36 Toán | Khoa Khoa học Ứng dụng, Trường SPKT TP Hồ Chí Minh | Giảng viên | Thành viên | |
23 | Kiều Phương Chi | 37 Toán | Viện Sư phạm Tự nhiên, Trường Đại học Vinh | Viện trưởng | Thành viên | |
24 | Vũ Như Trang | 37 Toán | Trường THPT Hoàng Hoa Thám, Đà Nẵng | Giáo viên | Thành viên | |
25 | Phạm Tiến Hải | 37 Toán | Phòng KHTC, Sở GD&ĐT Đắc Lắc | Trưởng phòng | Thành viên | |
26 | Lê Văn Hải | 38 Toán | Sở GD&ĐT Thanh Hóa | Chuyên viên | Thành viên | |
27 | Lê Văn Dũng | 38 Toán | Trường ĐHSP, Trường Đại học Đà Nẵng | Giảng viên | Thành viên | |
28 | Nguyễn Văn Dũng | 39 Toán | Khoa Toán, Trường Đại học Đồng Tháp | Trưởng Khoa | Thành viên | |
29 | Từ Hữu Sơn | 39 Toán | Phòng THPT, Sở GD&ĐT Hà Tĩnh | Phó Trưởng phòng | Thành viên | |
Ấn định danh sách gồm: 29 thành viên | | | |
DANH SÁCH BAN LIÊN LẠC CỰU HỌC VIÊN, SINH VIÊN NGÀNH VẬT LÝ - VIỆN SƯ PHẠM TỰ NHIÊN | |
(Kèm theo Quyết định số: 2588/QĐ-ĐHV ngày 29 tháng 10 năm 2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) | |
| | | | | | |
TT | Họ và tên | Khóa, lớp, ngành | Đơn vị công tác | Chức danh, chức vụ công tác | Vai trò | |
1 | Ngô Sỹ Thắng | 37A Lý | Trường THPT Bắc Yên Thành, Nghệ An | Giáo viên | Trưởng ban | |
2 | Nguyễn Văn Phương | CH15 Lý | Trường THPT Nghi Lộc 4, Nghệ An | Hiệu trưởng | Phó Trưởng ban | |
3 | Lê Văn Vinh | CH18 Lý | Viện Sư phạm Tự nhiên, Trường Đại học Vinh | Giảng viên | Phó Trưởng ban | |
4 | Thái Thị Vũ Anh | 46A Lý | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng, TP Vinh, Nghệ An | Giáo viên | Thư ký | |
5 | Nguyễn Cao Cường | 38A Lý | Trường THPT Hà Huy Tập, TP Vinh, Nghệ An | Giáo viên | Thành viên | |
6 | Lương Thanh Hải | 39A Lý | Trường THPT Nguyễn Sỹ Sách, Nghệ An | Phó Hiệu trưởng | Thành viên | |
7 | Mai Văn Quyền | 40A Lý | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An | Giáo viên | Thành viên | |
8 | Nguyễn Văn Thọ | 41A Lý | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng, TP Vinh, Nghệ An | Giáo viên | Thành viên | |
9 | Phan Văn Thuận | 43A Lý | Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn, Nghệ An | Giáo viên | Thành viên | |
10 | Nguyễn Văn Ái | 44A Lý | NCS ngành Quang học Trường Đại học Vinh | Học viên | Thành viên | |
11 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 53A Lý | Trường PTDTNT - THCS Kỳ Sơn, Nghệ An | Giáo viên | Thành viên | |
12 | Lâm Trung Hiếu | 54A1 Lý | CH25 ngành Quang học Trường Đại học Vinh | Học viên | Thành viên | |
13 | Trần Thị Triền | 54A2 Lý | Thành phố Vinh, Nghệ An | Sinh viên mới tốt nghiệp | Thành viên | |
14 | Nguyễn Thị Thúy An | 55A1 Lý | Thành phố Vinh, Nghệ An | Sinh viên mới tốt nghiệp | Thành viên | |
15 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 55A2 Lý | Thành phố Vinh, Nghệ An | Sinh viên mới tốt nghiệp | Thành viên | |
Ấn định danh sách gồm: 15 thành viên quyet_dinh_va_danh_sach_bll_cuu_hssv_vien_sp_tu_nhien.pdf
|